Trang chủKAS • CNSX
add
Dynamite Blockchain Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
291,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 153,99 N | -18,38% |
Thu nhập ròng | -165,69 N | 11,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -103,99 N | 24,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,79 Tr | 84,48% |
Tổng tài sản | 7,02 Tr | -52,25% |
Tổng nợ | 4,39 Tr | -36,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -165,69 N | 11,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,87 N | -13.919,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,75 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,75 N | 3.919,44% |
Dòng tiền tự do | -51,12 N | -200,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web