Trang chủKAYNES • NSE
add
Kaynes Technology India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.268,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.214,45 ₹ - 4.912,00 ₹
Phạm vi một năm
2.424,00 ₹ - 7.822,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
288,35 T INR
Số lượng trung bình
758,66 N
Tỷ số P/E
122,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,72 T | 58,55% |
Chi phí hoạt động | 912,84 Tr | 63,91% |
Thu nhập ròng | 602,08 Tr | 86,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,52 | 17,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,29 | 67,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 820,13 Tr | 74,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,12 T | 169,17% |
Tổng tài sản | 37,96 T | 132,14% |
Tổng nợ | 11,95 T | 93,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 602,08 Tr | 86,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.567