Trang chủKBC • ASX
add
Keybridge Capital Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,74 Tr AUD
Tỷ số P/E
1,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 554,16 N | -94,48% |
Chi phí hoạt động | 705,80 N | 2,20% |
Thu nhập ròng | -746,39 N | 73,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -134,69 | -373,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,79 Tr | 58,44% |
Tổng tài sản | 21,24 Tr | 55,23% |
Tổng nợ | 9,81 Tr | 3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -746,39 N | 73,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,21 Tr | 21,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,64 Tr | -549,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,12 Tr | 58,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,67 Tr | -10.701,68% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web