Trang chủKCC • ASX
add
Kincora Copper CDI
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,071 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
71,25 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 216,00 N | -37,21% |
Thu nhập ròng | -266,00 N | 27,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -167,25 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 680,00 N | -61,86% |
Tổng tài sản | 18,04 Tr | 4,51% |
Tổng nợ | 527,00 N | 213,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -266,00 N | 27,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -212,00 N | 47,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,00 N | 109,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -262,00 N | -126,90% |
Dòng tiền tự do | -103,12 N | 84,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15