Trang chủKCH • WSE
add
Krakchemia SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,16 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,12 zł - 1,15 zł
Phạm vi một năm
0,24 zł - 2,30 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
10,35 Tr PLN
Số lượng trung bình
205,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,18 Tr | -43,98% |
Chi phí hoạt động | 2,28 Tr | -14,69% |
Thu nhập ròng | -3,11 Tr | -12,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,54 | -101,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -857,00 N | -266,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 332,00 N | -86,61% |
Tổng tài sản | 18,22 Tr | -32,97% |
Tổng nợ | 74,98 Tr | 5,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -56,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,11 Tr | -12,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 503,00 N | 151,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -600,00 N | -26,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,00 N | 92,10% |
Dòng tiền tự do | 2,21 Tr | -96,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
34