Trang chủKDAGF • OTCMKTS
add
KDA Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
121,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,10 N | 18,26% |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | -1,05% |
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | -45,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,84 N | -23,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,24 Tr | -112,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 946,66 N | -55,31% |
Tổng tài sản | 12,26 Tr | -34,95% |
Tổng nợ | 1,83 Tr | -51,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | -45,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -239,30 N | 80,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -480,47 N | 3,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,38 N | 102,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -700,40 N | 72,14% |
Dòng tiền tự do | 166,35 N | 114,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
4