Trang chủKEBNI-B • STO
add
KebNi AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,08 kr - 1,11 kr
Phạm vi một năm
0,81 kr - 1,87 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
298,49 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,88 Tr | 177,22% |
Chi phí hoạt động | 16,85 Tr | 13,76% |
Thu nhập ròng | -3,35 Tr | 69,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,20 | 89,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 Tr | 85,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,03 Tr | -66,76% |
Tổng tài sản | 96,55 Tr | 15,71% |
Tổng nợ | 36,08 Tr | 97,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,35 Tr | 69,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 356,00 N | 104,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,05 Tr | -17,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 Tr | -109,27% |
Dòng tiền tự do | -4,34 Tr | 9,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
26