Trang chủKELAS • HEL
add
Kesla Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
3,78 €
Mức chênh lệch một ngày
3,66 € - 3,80 €
Phạm vi một năm
2,94 € - 4,22 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,50 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,13 Tr | -0,55% |
Chi phí hoạt động | 6,09 Tr | 1,96% |
Thu nhập ròng | -360,00 N | -64,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,97 | -65,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | -266,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,50 N | 727,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 423,00 N | -21,67% |
Tổng tài sản | 36,16 Tr | -9,48% |
Tổng nợ | 23,36 Tr | -15,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -360,00 N | -64,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 295,50 N | -22,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -214,50 N | -580,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,00 N | 83,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,00 N | -71,05% |
Dòng tiền tự do | -36,12 N | -134,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
232