Trang chủKENERGY • KLSE
add
Kawan Renergy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,78 RM - 0,87 RM
Phạm vi một năm
0,44 RM - 1,04 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
431,75 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,86 Tr
Tỷ số P/E
22,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,16 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,10 Tr | — |
Thu nhập ròng | 5,32 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 13,58 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,12 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,56 Tr | — |
Tổng tài sản | 127,56 Tr | — |
Tổng nợ | 32,90 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,32 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
189