Trang chủKEY-I • NYSE
add
Keycorp DS Representing 1 40 Non Cumulative Pref Shs Series E
Giá đóng cửa hôm trước
25,23 $
Mức chênh lệch một ngày
25,04 $ - 25,31 $
Phạm vi một năm
21,68 $ - 25,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,01 T USD
Số lượng trung bình
54,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 816,00 Tr | -42,90% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | 11,90% |
Thu nhập ròng | -244,00 Tr | -475,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,90 | -757,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | 1.166,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 40,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 T | 33,25% |
Tổng tài sản | 187,17 T | -0,59% |
Tổng nợ | 168,99 T | -2,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -244,00 Tr | -475,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1849
Trang web
Nhân viên
16.810