Trang chủKIO • JSE
add
Kumba Iron Ore Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
32.849,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
32.999,00 ZAC - 34.099,00 ZAC
Phạm vi một năm
31.417,00 ZAC - 58.956,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 T USD
Số lượng trung bình
308,46 N
Tỷ số P/E
5,33
Tỷ lệ cổ tức
12,83%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,90 T | -6,47% |
Chi phí hoạt động | 8,43 T | 11,61% |
Thu nhập ròng | 3,57 T | -25,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,96 | -20,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,72 T | -19,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,85 T | 7,62% |
Tổng tài sản | 93,20 T | 7,44% |
Tổng nợ | 26,09 T | 0,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,57 T | -25,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,44 T | 13,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,49 T | 0,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,78 T | -3,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -937,00 Tr | -10,37% |
Dòng tiền tự do | 2,82 T | -26,57% |
Giới thiệu
Kumba Iron Ore is an iron-ore mining company in South Africa. It is the fifth largest iron-ore producer in the world and the largest in Africa. Wikipedia
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.764