Trang chủKITACON • KLSE
add
Kumpulan Kitacon Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,73 RM - 0,74 RM
Phạm vi một năm
0,57 RM - 0,79 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
362,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
163,30 N
Tỷ số P/E
7,64
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,63 Tr | 13,01% |
Chi phí hoạt động | 13,67 Tr | 10,02% |
Thu nhập ròng | 14,14 Tr | 92,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,71 | 69,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,29 Tr | 79,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,34 Tr | 39,69% |
Tổng tài sản | 676,65 Tr | 20,61% |
Tổng nợ | 351,44 Tr | 28,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 325,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,14 Tr | 92,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,66 Tr | 204,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,39 Tr | -302,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,40 Tr | -21,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,13 Tr | -197,13% |
Dòng tiền tự do | 15,59 Tr | 158,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
1.083