Trang chủKIWB • OTCMKTS
add
Kiwibox.com Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
690,00 USD
Số lượng trung bình
15,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,82 N | -50,25% |
Chi phí hoạt động | 1,27 Tr | 11,34% |
Thu nhập ròng | -4,89 Tr | -10,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,35 N | -121,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,26 Tr | -11,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,18 N | — |
Tổng tài sản | 315,41 N | 6,56% |
Tổng nợ | 40,48 Tr | 13,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -40,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 688,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -258,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,89 Tr | -10,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,30 Tr | -20,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,58 N | -187,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,32 Tr | 22,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,18 N | 5.178,60% |
Dòng tiền tự do | 499,79 N | 11,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3