Trang chủKLDCF • OTCMKTS
add
Kenorland Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 $
Mức chênh lệch một ngày
0,86 $ - 0,88 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 0,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 539,11 N | -37,04% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | 24,54% |
Thu nhập ròng | -459,57 N | 77,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,25 | 63,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -577,03 N | -1.714,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,56 Tr | 4,03% |
Tổng tài sản | 59,63 Tr | 12,21% |
Tổng nợ | 8,75 Tr | -6,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -459,57 N | 77,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 147,82 N | -91,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,22 Tr | -151,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 358,64 N | 875,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,71 Tr | -133,41% |
Dòng tiền tự do | -2,35 Tr | 23,91% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web