Trang chủKLGYO • IST
add
Kiler Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,37 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,17 ₺ - 5,50 ₺
Phạm vi một năm
3,15 ₺ - 7,46 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,28 T TRY
Số lượng trung bình
10,86 Tr
Tỷ số P/E
56,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 297,77 Tr | 192,50% |
Chi phí hoạt động | 53,83 Tr | 97,69% |
Thu nhập ròng | -91,79 Tr | -106,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,82 | 92,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,28 Tr | 98,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,92 Tr | -87,24% |
Tổng tài sản | 26,53 T | 109,48% |
Tổng nợ | 9,75 T | 79,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,79 Tr | -106,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,48 Tr | -171,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,97 Tr | 105,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,03 Tr | 944,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,48 Tr | -132,80% |
Dòng tiền tự do | -1,64 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
168