Trang chủKLL • ASX
add
Kalium Lakes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,28 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,87 Tr AUD
Tỷ số P/E
0,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 126,37 N | -97,91% |
Thu nhập ròng | -126,37 N | 97,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,64 Tr | -4.303.039,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -119,34 N | 95,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,12 N | -99,67% |
Tổng tài sản | 25,37 N | -99,93% |
Tổng nợ | 308,00 N | -99,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -282,63 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.245,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 505,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,37 N | 97,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,53 N | 92,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,09 N | -97,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,56 N | 100,30% |
Dòng tiền tự do | -78,98 N | 98,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
15.000