Trang chủKLRHO • IST
add
Kiler Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
30,64 ₺
Mức chênh lệch một ngày
30,38 ₺ - 31,12 ₺
Phạm vi một năm
24,94 ₺ - 64,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
50,38 T TRY
Số lượng trung bình
820,11 N
Tỷ số P/E
19,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | 76,08% |
Chi phí hoạt động | 97,54 Tr | 536,03% |
Thu nhập ròng | -197,64 Tr | -115,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,60 | -108,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,48 Tr | -32,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 T | 18,19% |
Tổng tài sản | 44,66 T | 136,91% |
Tổng nợ | 13,90 T | 109,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -197,64 Tr | -115,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -149,24 Tr | -208,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,28 Tr | 104,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 173,04 Tr | -60,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,08 Tr | -87,08% |
Dòng tiền tự do | -163,42 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.271