Trang chủKMDRF • OTCMKTS
add
Kermode Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
318,91 N CAD
Số lượng trung bình
19,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 260,26 N | -17,47% |
Thu nhập ròng | -273,78 N | 1,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -205,03 N | -9,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,06 N | 29,54% |
Tổng tài sản | 1,20 Tr | 9,87% |
Tổng nợ | 347,12 N | 22,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 851,06 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -273,78 N | 1,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,31 N | 59,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,70 N | -115,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,00 | 99,91% |
Dòng tiền tự do | 90,42 N | -48,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web