Trang chủKMPUR • IST
add
Kimteks Poliuretan Sanayi Ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
18,47 ₺
Mức chênh lệch một ngày
18,20 ₺ - 18,70 ₺
Phạm vi một năm
16,41 ₺ - 37,38 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,99 T TRY
Số lượng trung bình
1,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,98 T | -16,11% |
Chi phí hoạt động | 166,16 Tr | -23,73% |
Thu nhập ròng | 30,49 Tr | -85,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | -82,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 433,49 Tr | 10,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | -28,92% |
Tổng tài sản | 10,65 T | 49,15% |
Tổng nợ | 7,74 T | 50,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 486,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,49 Tr | -85,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,79 T | 15,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,60 T | 1.758,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,57 T | -101,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 788,03 Tr | 376,82% |
Dòng tiền tự do | 622,12 Tr | 1.548,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
329