Trang chủKMSMF • OTCMKTS
add
Kwang Ming Silk Mill Co Ltd
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,68 Tr | 41,86% |
Chi phí hoạt động | -295,91 Tr | -3.164,56% |
Thu nhập ròng | 237,38 Tr | 958,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 97,41 | 705,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 305,59 Tr | 20.244,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 795,07 Tr | 511,57% |
Tổng tài sản | 2,77 T | 5,62% |
Tổng nợ | 1,29 T | -19,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 237,38 Tr | 958,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,27 Tr | 254,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 585,93 Tr | 19.430,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -346,95 Tr | -991,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 305,24 Tr | 31.057,91% |
Dòng tiền tự do | 1,00 T | 2.782,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
147