Trang chủKMSUGAR • NSE
add
K M Sugar Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
29,00 ₹ - 29,88 ₹
Phạm vi một năm
27,05 ₹ - 50,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T INR
Số lượng trung bình
118,12 N
Tỷ số P/E
12,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | 0,78% |
Chi phí hoạt động | 336,80 Tr | 30,19% |
Thu nhập ròng | 48,40 Tr | -12,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,84 | -13,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,80 Tr | -3,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,10 Tr | -57,91% |
Tổng tài sản | 5,42 T | 18,47% |
Tổng nợ | 2,27 T | 37,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,40 Tr | -12,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
373