Trang chủKMTR • IDX
add
Kirana Megatara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
316,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
284,00 Rp - 338,00 Rp
Phạm vi một năm
180,00 Rp - 400,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 NT IDR
Số lượng trung bình
332,35 N
Tỷ số P/E
23,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,77 NT | 32,76% |
Chi phí hoạt động | 120,40 T | 33,04% |
Thu nhập ròng | 210,30 T | 397,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,60 | 324,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 233,90 T | 514,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,91 T | -0,49% |
Tổng tài sản | 5,39 NT | 26,32% |
Tổng nợ | 3,34 NT | 40,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 210,30 T | 397,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 291,21 T | -34,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,85 T | -47,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -262,41 T | 9,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 T | -98,65% |
Dòng tiền tự do | 235,67 T | -47,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
4.184