Trang chủKN0 • FRA
add
Dicot Pharma AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 €
Phạm vi một năm
0,0078 € - 0,042 €
Giá trị vốn hóa thị trường
601,95 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,40 Tr | 19,54% |
Thu nhập ròng | -10,20 Tr | -20,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,40 Tr | -19,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,40 Tr | 190,73% |
Tổng tài sản | 140,80 Tr | 181,09% |
Tổng nợ | 8,40 Tr | 49,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,20 Tr | -20,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,72 Tr | -36,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 125,06 Tr | 97.044,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,34 Tr | 1.404,66% |
Dòng tiền tự do | -8,16 Tr | -47,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
3