Trang chủKNFM • TLV
add
Knafaim Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.690,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.700,00 ILA - 1.731,00 ILA
Phạm vi một năm
888,00 ILA - 1.731,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
277,80 Tr ILS
Số lượng trung bình
9,15 N
Tỷ số P/E
4,35
Tỷ lệ cổ tức
8,76%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,16 Tr | 0,65% |
Chi phí hoạt động | -828,00 N | -195,94% |
Thu nhập ròng | 10,36 Tr | 362,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 144,52 | 360,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,98 Tr | 56,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,36 Tr | 23,49% |
Tổng tài sản | 172,66 Tr | -16,20% |
Tổng nợ | 80,23 Tr | -38,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,36 Tr | 362,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,00 N | 91,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,44 Tr | 8,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -971,00 N | 69,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,46 Tr | 92,77% |
Dòng tiền tự do | -3,53 Tr | 92,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
333