Trang chủKOOL • BKK
add
CL Venture PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,27 ฿ - 0,29 ฿
Phạm vi một năm
0,22 ฿ - 0,51 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
692,24 Tr THB
Số lượng trung bình
2,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,63 Tr | 71,37% |
Chi phí hoạt động | 51,92 Tr | 27,32% |
Thu nhập ròng | 4,54 Tr | -91,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,78 | -95,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,26 Tr | 107,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,53 Tr | -45,37% |
Tổng tài sản | 2,07 T | 6,82% |
Tổng nợ | 583,46 Tr | 25,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,54 Tr | -91,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,60 Tr | -85,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,42 Tr | 87,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,08 Tr | -508,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,06 Tr | -398,47% |
Dòng tiền tự do | -294,52 Tr | -429,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
138