Trang chủKOPOL • IST
add
Koza Polyester Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,91 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,74 ₺ - 6,00 ₺
Phạm vi một năm
4,75 ₺ - 9,77 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,48 T TRY
Số lượng trung bình
14,90 Tr
Tỷ số P/E
23,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 11,99% |
Chi phí hoạt động | 47,37 Tr | 725,77% |
Thu nhập ròng | 23,16 Tr | -80,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,96 | -82,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,55 Tr | -32,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,24 Tr | 167,31% |
Tổng tài sản | 6,54 T | 4,04% |
Tổng nợ | 2,90 T | -4,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,16 Tr | -80,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,23 Tr | -106,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,32 Tr | -11,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 222,03 Tr | 7.916,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,26 Tr | 663,69% |
Dòng tiền tự do | -194,31 Tr | 4,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
295