Trang chủKORDS • IST
add
Kordsa Teknik Tekstil AS
Giá đóng cửa hôm trước
71,70 ₺
Mức chênh lệch một ngày
71,25 ₺ - 72,50 ₺
Phạm vi một năm
68,50 ₺ - 116,70 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
13,93 T TRY
Số lượng trung bình
946,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,86 T | -8,17% |
Chi phí hoạt động | 919,45 Tr | 4,04% |
Thu nhập ròng | -262,03 Tr | -592,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,33 | -637,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 474,99 Tr | -33,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 T | 39,26% |
Tổng tài sản | 42,43 T | 33,95% |
Tổng nợ | 24,54 T | 43,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -262,03 Tr | -592,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
4.635