Trang chủKOTRA • KLSE
add
Kotra Industries Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
4,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,25 RM - 4,41 RM
Phạm vi một năm
3,90 RM - 5,12 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
630,33 Tr MYR
Số lượng trung bình
21,33 N
Tỷ số P/E
15,50
Tỷ lệ cổ tức
7,47%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,59 Tr | 23,04% |
Chi phí hoạt động | -1,01 Tr | 35,31% |
Thu nhập ròng | 9,74 Tr | -28,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,85 | -42,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,95 Tr | -13,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,64 Tr | -26,68% |
Tổng tài sản | 344,09 Tr | 0,32% |
Tổng nợ | 58,92 Tr | 3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,74 Tr | -28,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,32 Tr | 15,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,42 Tr | 22,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -246,00 N | -124,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,63 Tr | -29,55% |
Dòng tiền tự do | 4,64 Tr | -11,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
655