Trang chủKPG • ASX
add
Kelly Partners Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,28 $
Phạm vi một năm
5,05 $ - 11,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
462,09 Tr AUD
Số lượng trung bình
45,52 N
Tỷ số P/E
163,59
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,64 Tr | 35,68% |
Chi phí hoạt động | 8,14 Tr | 16,31% |
Thu nhập ròng | 783,00 N | -4,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,83 | -29,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,15 Tr | 79,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 Tr | -38,62% |
Tổng tài sản | 159,32 Tr | 20,16% |
Tổng nợ | 106,96 Tr | 10,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 783,00 N | -4,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,83 Tr | 67,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | -12,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,78 Tr | -1,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,50 N | 102,02% |
Dòng tiền tự do | 5,37 Tr | 91,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web