Trang chủKRDMB • IST
add
Kardemir Karabuk Demir Celik Sanayi ve Ticaret B Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
23,98 ₺
Mức chênh lệch một ngày
23,74 ₺ - 24,24 ₺
Phạm vi một năm
15,52 ₺ - 26,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
29,25 T TRY
Số lượng trung bình
3,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,55 T | -18,85% |
Chi phí hoạt động | 546,13 Tr | 46,06% |
Thu nhập ròng | -970,81 Tr | 33,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,67 | 18,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 537,87 Tr | 45,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,56 T | 187,61% |
Tổng tài sản | 79,43 T | 157,04% |
Tổng nợ | 31,11 T | 61,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -970,81 Tr | 33,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -566,64 Tr | 83,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -766,60 Tr | -724,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,61 T | 64,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,28 T | 163,07% |
Dòng tiền tự do | -1,18 T | 66,86% |
Giới thiệu
Kardemir is a Turkish steel producer. The name is a contraction of the Turkish language Karabük Demir Çelik Fabrikaları, which means "Karabük Iron and Steel Works". Wikipedia
Ngày thành lập
3 thg 4, 1937
Trang web
Nhân viên
4.560