Trang chủKRITI • NSE
add
Kriti Industries (India) Limited
Giá đóng cửa hôm trước
139,27 ₹
Mức chênh lệch một ngày
132,31 ₹ - 143,57 ₹
Phạm vi một năm
90,20 ₹ - 270,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,10 T INR
Số lượng trung bình
20,23 N
Tỷ số P/E
31,87
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | -21,58% |
Chi phí hoạt động | 359,14 Tr | 20,13% |
Thu nhập ròng | -35,59 Tr | -241,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,03 | -280,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,84 Tr | -49,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 249,42 Tr | 55,76% |
Tổng tài sản | 5,33 T | 26,56% |
Tổng nợ | 3,34 T | 19,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,59 Tr | -241,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
635