Trang chủKRONO • KLSE
add
Kronologi Asia Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,27 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,48 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
231,75 Tr MYR
Số lượng trung bình
891,85 N
Tỷ số P/E
19,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,62 Tr | 4,24% |
Chi phí hoạt động | 11,33 Tr | -14,88% |
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | 103,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,91 | 95,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,46 Tr | -10,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,12 Tr | -7,53% |
Tổng tài sản | 640,38 Tr | 6,65% |
Tổng nợ | 192,59 Tr | 33,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 447,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 890,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | 103,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,35 Tr | 10,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,66 Tr | 93,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,79 Tr | -2.422,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,86 Tr | -88,32% |
Dòng tiền tự do | 39,23 Tr | 451,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web