Trang chủKRONOX • NSE
Kronox Lab Sciences Ltd
182,00 ₹
16 thg 1, 15:59:05 GMT+5:30 · INR · NSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại IN
Giá đóng cửa hôm trước
175,91 ₹
Mức chênh lệch một ngày
178,45 ₹ - 183,95 ₹
Phạm vi một năm
138,14 ₹ - 228,88 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,75 T INR
Số lượng trung bình
357,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
248,59 Tr18,24%
Chi phí hoạt động
51,02 Tr11,19%
Thu nhập ròng
64,73 Tr48,75%
Biên lợi nhuận ròng
26,0425,80%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
87,99 Tr51,82%
Thuế suất hiệu dụng
26,63%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
193,92 Tr
Tổng tài sản
851,88 Tr
Tổng nợ
80,33 Tr
Tổng vốn chủ sở hữu
771,55 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
36,78 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
8,38
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
29,49%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
64,73 Tr48,75%
Tiền từ việc kinh doanh
Tiền từ hoạt động đầu tư
Tiền từ hoạt động tài chính
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
Dòng tiền tự do
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Nhân viên
57
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính