Trang chủKRP • NYSE
add
Kimbell Royalty Partners LP
Giá đóng cửa hôm trước
15,41 $
Mức chênh lệch một ngày
15,38 $ - 15,65 $
Phạm vi một năm
14,26 $ - 17,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T USD
Số lượng trung bình
690,53 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,23 Tr | 3,42% |
Chi phí hoạt động | 35,68 Tr | -14,03% |
Thu nhập ròng | 22,69 Tr | 54,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,56 | 49,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 10,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,40 Tr | 24,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,71 Tr | -12,20% |
Tổng tài sản | 1,21 T | -12,60% |
Tổng nợ | 271,61 Tr | -17,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 943,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,69 Tr | 54,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,42 Tr | 71,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,72 N | 99,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,61 Tr | -113,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,76 Tr | -79,94% |
Dòng tiền tự do | 50,51 Tr | 112,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29