Trang chủKRPLS • IST
add
Koroplst Tmzk Amblj Unlr Sny v Ds Trt AS
Giá đóng cửa hôm trước
7,18 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,02 ₺ - 7,21 ₺
Phạm vi một năm
6,30 ₺ - 10,45 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T TRY
Số lượng trung bình
2,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 334,16 Tr | 6,81% |
Chi phí hoạt động | 129,21 Tr | 27,71% |
Thu nhập ròng | -35,33 Tr | 58,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,57 | 61,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,49 Tr | 48,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,92 Tr | -19,30% |
Tổng tài sản | 1,47 T | 115,30% |
Tổng nợ | 717,57 Tr | 113,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 752,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,33 Tr | 58,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,57 Tr | 258,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,04 Tr | -568,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,68 Tr | -208,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,20 Tr | -672,14% |
Dòng tiền tự do | -61,60 Tr | 29,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
276