Trang chủKRSTL • IST
add
Kristal Kola ve Mesrubat Sany Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,92 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,88 ₺ - 6,51 ₺
Phạm vi một năm
5,10 ₺ - 13,75 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T TRY
Số lượng trung bình
6,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 614,66 Tr | -24,79% |
Chi phí hoạt động | 2,08 Tr | 122,70% |
Thu nhập ròng | 31,75 Tr | 208,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | 244,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,60 Tr | -14,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,04 Tr | 848,53% |
Tổng tài sản | 1,47 T | 94,32% |
Tổng nợ | 394,03 Tr | 24,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,75 Tr | 208,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,59 Tr | 98.946,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,80 Tr | -1.068,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 861,84 N | 253,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,64 Tr | 338,85% |
Dòng tiền tự do | 83,48 Tr | 49,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
157