Trang chủKST • JSE
add
PSG Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.920,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
1.918,00 ZAC - 1.936,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.411,00 ZAC - 2.097,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
24,40 T ZAR
Số lượng trung bình
632,44 N
Tỷ số P/E
21,21
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | 49,37% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | 10,30% |
Thu nhập ròng | 305,48 Tr | 26,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,52 | 12,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 509,26 Tr | 19,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | 22,06% |
Tổng tài sản | 124,31 T | 36,34% |
Tổng nợ | 119,02 T | 37,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 305,48 Tr | 26,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 430,66 Tr | 800,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,69 Tr | 17,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -356,72 Tr | -30,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,98 Tr | 115,30% |
Dòng tiền tự do | 298,40 Tr | 25,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3.199