Trang chủKTHGF • OTCMKTS
add
Kantone Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,08 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,17 Tr | -13,44% |
Chi phí hoạt động | 17,35 Tr | 2,07% |
Thu nhập ròng | 5,82 Tr | 104,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,09 | 136,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,16 Tr | -33,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,20 Tr | 4,73% |
Tổng tài sản | 248,44 Tr | 14,29% |
Tổng nợ | 71,02 Tr | -7,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,82 Tr | 104,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,44 Tr | -38,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,28 Tr | -12,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 Tr | -7,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -209,00 N | -108,36% |
Dòng tiền tự do | 3,51 Tr | -31,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
165