Trang chủKUCINGKO • KLSE
add
Kucingko Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,17 RM - 0,17 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,84 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
83,43 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
16,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 Tr | -83,02% |
Chi phí hoạt động | 3,08 Tr | -41,52% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -138,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,08 | -324,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,43 Tr | -141,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,86 Tr | 178,27% |
Tổng tài sản | 49,37 Tr | 94,50% |
Tổng nợ | 6,58 Tr | -11,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -138,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,31 Tr | -68,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 110,00 N | 108,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,36 Tr | -1.754,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,18 Tr | -219,94% |
Dòng tiền tự do | 1,34 Tr | 0,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
50