Trang chủKUO • SGX
add
International Cement Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,023 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,74 Tr SGD
Số lượng trung bình
378,65 N
Tỷ số P/E
17,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,80 Tr | -10,96% |
Chi phí hoạt động | 10,00 Tr | 9,68% |
Thu nhập ròng | 466,50 N | -91,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,85 | -90,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,70 Tr | -30,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,59 Tr | -15,60% |
Tổng tài sản | 601,39 Tr | 19,77% |
Tổng nợ | 307,57 Tr | 45,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 293,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 466,50 N | -91,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,43 Tr | -40,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,95 Tr | -78,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 640,50 N | 104,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,00 N | 102,88% |
Dòng tiền tự do | -469,38 N | -108,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1.192