Trang chủKUYAS • IST
add
Kuyas Yatirim AS
Giá đóng cửa hôm trước
20,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
20,82 ₺ - 21,12 ₺
Phạm vi một năm
10,37 ₺ - 21,30 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,34 T TRY
Số lượng trung bình
6,25 Tr
Tỷ số P/E
42,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 552,29 Tr | 75,50% |
Chi phí hoạt động | 22,49 Tr | -26,18% |
Thu nhập ròng | 51,52 Tr | 125,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,33 | 114,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,02 Tr | 56,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,81 Tr | 231,99% |
Tổng tài sản | 2,64 T | 153,43% |
Tổng nợ | 853,64 Tr | 156,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 367,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,52 Tr | 125,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -314,68 Tr | -621,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,17 Tr | -26,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 314,36 Tr | 872,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,48 Tr | -246,49% |
Dòng tiền tự do | -570,48 Tr | -171,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
16