Trang chủL12 • FRA
add
Kings Entertainment Group Inc
Phạm vi một năm
0,012 € - 0,012 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | — |
Thu nhập ròng | -546,64 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -32,55 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -467,80 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 49,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 Tr | — |
Tổng tài sản | 10,18 Tr | — |
Tổng nợ | 3,98 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -546,64 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -512,20 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,48 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -616,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -167,10 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33