Trang chủLAC • TSE
add
Lithium Americas Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,54 $
Mức chênh lệch một ngày
4,38 $ - 4,53 $
Phạm vi một năm
2,87 $ - 10,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
969,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
677,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,81 Tr | 144,96% |
Thu nhập ròng | -2,41 Tr | -1.103,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | -138,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,65 Tr | -140,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 341,16 Tr | 70,16% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 208,61% |
Tổng nợ | 34,29 Tr | -50,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 658,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,41 Tr | -1.103,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,59 Tr | -16,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,00 Tr | -248,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,27 Tr | 17.771,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,67 Tr | 88,35% |
Dòng tiền tự do | -30,27 Tr | 93,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
850