Trang chủLADX • OTCMKTS
add
LadRx Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 3,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 Tr USD
Số lượng trung bình
307,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 827,71 N | -1,50% |
Thu nhập ròng | -824,54 N | -1,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -826,55 N | 1,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,26 N | -98,05% |
Tổng tài sản | 74,37 N | -97,57% |
Tổng nợ | 1,83 Tr | -12,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 495,09 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -427,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 153,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -824,54 N | -1,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -759,31 N | -13,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -759,31 N | -13,35% |
Dòng tiền tự do | -483,63 N | -3,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2