Trang chủLAND3 • BVMF
add
Terra Santa Propriedades Agricolas SA
Giá đóng cửa hôm trước
14,60 R$
Mức chênh lệch một ngày
14,60 R$ - 15,00 R$
Phạm vi một năm
10,81 R$ - 18,88 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T BRL
Số lượng trung bình
46,15 N
Tỷ số P/E
54,04
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,95 Tr | -20,57% |
Chi phí hoạt động | 5,40 Tr | 15,83% |
Thu nhập ròng | 7,37 Tr | -7,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,05 | 16,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,21 Tr | -30,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,19 Tr | 121,57% |
Tổng tài sản | 926,71 Tr | 0,29% |
Tổng nợ | 199,20 Tr | -7,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 727,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,37 Tr | -7,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,68 Tr | 26,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,56 Tr | 605,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -368,00 N | -101,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,49 Tr | -1.257,30% |
Dòng tiền tự do | -20,30 Tr | -11,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web