Trang chủLAND • IDX
add
Trimitra Propertindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
17,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
17,00 Rp - 17,00 Rp
Phạm vi một năm
9,00 Rp - 32,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
47,47 T IDR
Số lượng trung bình
652,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,15 T | 2,93% |
Chi phí hoạt động | 3,50 T | -29,61% |
Thu nhập ròng | 437,48 Tr | 116,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | 116,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,89 T | 113,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,99 T | -84,04% |
Tổng tài sản | 735,39 T | -5,49% |
Tổng nợ | 278,50 T | -11,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 456,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 437,48 Tr | 116,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,83 T | 209,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,31 T | -226,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 T | -102,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,50 T | -104,02% |
Dòng tiền tự do | 4,13 T | 161,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
138