Trang chủLAXMIDENTL • NSE
add
Laxmi Dental Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
434,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
422,60 ₹ - 434,00 ₹
Phạm vi một năm
313,20 ₹ - 584,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
23,41 T INR
Số lượng trung bình
820,68 N
Tỷ số P/E
68,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 622,46 Tr | 29,72% |
Chi phí hoạt động | 399,05 Tr | 17,99% |
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | 110,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,71 | 62,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,65 Tr | 211,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,95 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 670,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | 110,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2.372