Trang chủLAYHONG • KLSE
add
Lay Hong Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,34 RM - 0,35 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,47 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
257,59 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
2,05
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 276,67 Tr | 13,38% |
Chi phí hoạt động | 34,27 Tr | 11,87% |
Thu nhập ròng | 29,80 Tr | 641,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,77 | 552,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,16 Tr | 127,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,47 Tr | 346,14% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 12,21% |
Tổng nợ | 482,34 Tr | -2,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 616,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 756,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,80 Tr | 641,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,79 Tr | 574,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,27 Tr | -507,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,10 Tr | -1.874,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,46 Tr | 366,36% |
Dòng tiền tự do | 19,01 Tr | 13,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Nhân viên
2.677