Trang chủLBTI • OTCMKTS
add
Lithium & Boron Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,16 N USD
Số lượng trung bình
154,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,17 Tr | -18,50% |
Chi phí hoạt động | 5,75 Tr | 349,17% |
Thu nhập ròng | -4,19 Tr | -1.723,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,00 | -2.136,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,03 Tr | -6.647,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 Tr | 28,97% |
Tổng tài sản | 4,64 Tr | -38,81% |
Tổng nợ | 6,01 Tr | 30,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -186,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,19 Tr | -1.723,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,56 Tr | 84,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 Tr | -282,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 406,72 N | 13,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 281,60 N | -65,32% |
Dòng tiền tự do | -561,48 N | -449,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
47