Trang chủLDX • ASX
add
Lumos Diagnostics Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,039 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,18 Tr | 53,54% |
Chi phí hoạt động | 3,58 Tr | -3,14% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 9,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,05 | 41,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -842,25 N | 56,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,48 Tr | 114,89% |
Tổng tài sản | 26,84 Tr | 5,58% |
Tổng nợ | 19,73 Tr | 23,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 481,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 9,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,89 Tr | 256,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,00 N | -101,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -290,00 N | -133,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,55 Tr | 128,49% |
Dòng tiền tự do | 358,94 N | 135,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web